Quy trình hàn 6G theo tiêu chuẩn quốc tế

1. Định nghĩa vị trí hàn 6G
Hàn 6G là vị trí hàn ống cố định với trục ống nghiêng 45°, không xoay, được đánh giá là một trong những vị trí hàn khó nhất do người thợ phải thay đổi liên tục tư thế từ hàn bằng, ngang, đứng, đến trần. Vị trí này thường được dùng để đánh giá tay nghề thợ hàn cho các kết cấu chịu áp lực cao.


2. Thông số thiết yếu để thiết lập quy trình hàn 6G (WPS – Welding Procedure Specification):

  • Vật liệu: Thép carbon, thép không rỉ, hợp kim…

  • Đường kính và chiều dày ống

  • Phương pháp hàn: SMAW, TIG, MIG/MAG, FCAW…

  • Loại điện cực/dây hàn, khí bảo vệ, dòng hàn, điện áp, tốc độ di chuyển

  • Tiêu chuẩn áp dụng: ASME IX, ISO 9606, AWS D1.1, EN ISO 15614…


3. Các phương pháp hàn thường dùng ở vị trí 6G:

  • Hàn SMAW (Hàn que):

    • Ưu điểm: Dễ triển khai ở công trường, thiết bị đơn giản.

    • Nhược điểm: Dễ lẫn xỉ nếu vệ sinh không kỹ, nguy cơ thủng đáy cao.

  • Hàn TIG (GTAW):

    • Ưu điểm: Hồ quang ổn định, chất lượng mối hàn cao, ít khuyết tật.

    • Nhược điểm: Tốc độ chậm, yêu cầu kỹ năng cao, tốn khí bảo vệ.

  • TIG lót – SMAW phủ:

    • Phổ biến thực tế. TIG dùng cho lớp lót đáy – đảm bảo chất lượng, sau đó SMAW tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hàn bán tự động (MIG/MAG, FCAW):

    • Năng suất cao, thích hợp với đường kính ống lớn.

    • MIG: dùng khí trơ (Ar, He) → mối hàn đẹp, ít bắn tóe.

    • MAG: dùng khí CO₂ hoặc hỗn hợp → chi phí thấp, dễ triển khai.

    • FCAW: Dây lõi thuốc có/không khí bảo vệ, năng suất cao, phù hợp cả xưởng và công trường.

  • Hàn robot:

    • Chỉ áp dụng cho sản xuất hàng loạt, yêu cầu đầu tư lớn. Đảm bảo chất lượng đồng đều.

  • Hàn laser:

    • Dùng cho vật liệu mỏng hoặc vật liệu khó hàn như inox, titan. Đầu tư thiết bị cao nhưng phù hợp cho các sản phẩm công nghệ cao.


4. Vật liệu thường áp dụng:

  • Thép carbon: dễ hàn, áp dụng đa phương pháp.

  • Thép không gỉ: yêu cầu kỹ thuật cao, thường dùng TIG để tránh biến dạng và oxi hóa.


5. Quy trình thiết lập WPS 6G tại MINH TUỆ (tham khảo chuẩn quốc tế như ASME IX):

  1. Tiếp nhận yêu cầu & thông số đầu vào

  2. Xác định số lượng WPS cần thiết

  3. Soạn thảo quy trình hàn sơ bộ

  4. Thống nhất vai trò và trách nhiệm các bên

  5. Thực hiện thử hàn (Procedure Qualification Record – PQR)

  6. Thử nghiệm đánh giá: RT, UT, Macro, Tensile, Bend…

  7. Phê duyệt WPS chính thức


6. Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến:

  • ASME Section IX – Hoa Kỳ

  • ISO 15614 / ISO 9606 – Châu Âu

  • AWS D1.1 / D1.6 – Hàn kết cấu thép/inox

  • API 1104 – Đường ống dầu khí

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *